Phiên âm : jí xíng.
Hán Việt : tức hành.
Thuần Việt : lập tức thi hành; lập tức chấp hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập tức thi hành; lập tức chấp hành立即实行或执行