VN520


              

即行

Phiên âm : jí xíng.

Hán Việt : tức hành.

Thuần Việt : lập tức thi hành; lập tức chấp hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lập tức thi hành; lập tức chấp hành
立即实行或执行


Xem tất cả...