Phiên âm : jí jǐng shēng qíng.
Hán Việt : tức cảnh sanh tình.
Thuần Việt : tức cảnh sinh tình; thấy cảnh sinh tình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tức cảnh sinh tình; thấy cảnh sinh tình (trước cảnh vật nảy sinh tình cảm)对眼前的情景有所感触而产生某种思想感情