Phiên âm : jí xí yǎn zòu.
Hán Việt : tức tịch diễn tấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
現場隨興的樂器演奏, 多指原無計畫的演出。如:「李大師這一場即席演奏博得了滿堂彩。」