Phiên âm : jí xìng biǎo yǎn.
Hán Việt : tức hưng biểu diễn.
Thuần Việt : ngẫu hứng biểu diễn; hứng biểu diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẫu hứng biểu diễn; hứng biểu diễn在音乐上指即席创作或自由演奏的一段音乐