Phiên âm : wéi bāng.
Hán Việt : nguy bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不安寧的國家。《論語.泰伯》:「危邦不入, 亂邦不居。」宋.邢昺.疏:「危者, 將亂之兆也, 不入。」