VN520


              

危邦

Phiên âm : wéi bāng.

Hán Việt : nguy bang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不安寧的國家。《論語.泰伯》:「危邦不入, 亂邦不居。」宋.邢昺.疏:「危者, 將亂之兆也, 不入。」


Xem tất cả...