VN520


              

危言

Phiên âm : wéi yán.

Hán Việt : nguy ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正直的言論。例邦有道, 危言危行。(《論語.憲問》)
正直的言論。《論語.憲問》:「邦有道, 危言危行;邦無道, 危行言孫。」《漢書.卷六四下.賈捐之傳》:「臣幸得遭明盛之朝, 蒙危言之策, 無忌諱之患, 敢昧死竭卷卷。」


Xem tất cả...