Phiên âm : wéi gān.
Hán Việt : nguy can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種雜技。矗立一枝長竿, 上面站著人, 表演各種特技。唐.韋元旦〈奉和聖製春日幸望春宮應制〉詩:「危竿競捧中街日, 戲馬爭銜上苑花。」