Phiên âm : mài yín.
Hán Việt : mại dâm.
Thuần Việt : mại dâm; làm đĩ; làm gái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mại dâm; làm đĩ; làm gái妇女出卖肉体