Phiên âm : zhuó ěr.
Hán Việt : trác nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特立突出的樣子。《論語.子罕》:「如有所立卓爾, 雖欲從之, 末由也已。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.雜文》:「唯七厲敘賢, 歸以儒道, 雖文非拔群, 而意實卓爾矣。」
nổi bật; hơn người; đứng thẳng; dựng đứng (thường chỉ đạo đức, học vấn và tài năng xuất chúng của cá nhân)。高高直立的樣子。多形容一個人的道德學問及成就超越尋常,與眾不同。