Phiên âm : zhuō yuè.
Hán Việt : trác việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傑出, 卓絕, 卓著, 優越, .
Trái nghĩa : 平庸, 低劣, 平凡, .
♦Cao vượt hơn người thường, ưu tú phi thường. ◎Như: tài hoa trác việt 才華卓越.♦☆Tương tự: kiệt xuất 傑出, trác tuyệt 卓絕, trác trứ 卓著, trác dị 卓異, xuất sắc 出色, ưu việt 優越.♦★Tương phản: bình phàm 平凡, bình dong 平庸, đê liệt 低劣.