Phiên âm : zhuó ěr chū qún.
Hán Việt : trác nhĩ xuất quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特立突出, 超越眾人。《陳書.卷三四.文學傳.陸琰傳》:「晚生後學, 匪無牆面, 卓爾出群, 斯人而已。」也作「卓然不群」、「卓爾不群」。