Phiên âm : bēi wèi.
Hán Việt : ti vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低賤的地位。《文選.嵇康.與山巨源絕交書》:「柳下惠、東方朔達人也, 安乎卑位, 吾豈敢短之哉?」《儒林外史》第四○回:「老先生這樣功勞, 至今還屈在卑位!」