Phiên âm : huá ér bù shí.
Hán Việt : hoa nhi bất thật.
Thuần Việt : có hoa không quả; hào nhoáng bên ngoài; chỉ có mẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có hoa không quả; hào nhoáng bên ngoài; chỉ có mẽ ngoài; hào nhoáng trống rỗng; hời hợt bề ngoài只开花不结果比喻外表好看,内容空虚