Phiên âm : huá shì wēn biāo.
Hán Việt : hoa thị ôn tiêu.
Thuần Việt : nhiệt kế Fahrenheit .
nhiệt kế Fahrenheit (độ đóng băng là 32o, độ nước sôi là 212o, dùng F để biểu thị.)
温标的一种,规定在一个标准大气压下,纯水的冰点为32度,沸点为212度,32度至212度之间均匀分成180份,每份表示1度这种温标是 德国物理学家华兰海特(Gabriel Daniel Fahrenheit)制定的