VN520


              

华氏温标

Phiên âm : huá shì wēn biāo.

Hán Việt : hoa thị ôn tiêu.

Thuần Việt : nhiệt kế Fahrenheit .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt kế Fahrenheit (độ đóng băng là 32o, độ nước sôi là 212o, dùng F để biểu thị.)
温标的一种,规定在一个标准大气压下,纯水的冰点为32度,沸点为212度,32度至212度之间均匀分成180份,每份表示1度这种温标是 德国物理学家华兰海特(Gabriel Daniel Fahrenheit)制定的


Xem tất cả...