Phiên âm : huá běi.
Hán Việt : hoa bắc.
Thuần Việt : Hoa Bắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hoa Bắc (bao gồm Hà Bắc, Sơn Tây và thành phố Bắc Kinh, Thiên Tân.)指中国北部河北山西北京市天津市一带地区