VN520


              

半夜裡叫城門

Phiên âm : bàn yè lǐ jiào chéng mén.

Hán Việt : bán dạ lí khiếu thành môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)碰釘子。古代天一黑即關上城門, 以防盜賊, 直到天明才能打開城門。比喻人自找沒趣。如:「本以為向他借錢他一定會答應的, 誰知道竟然是半夜裡叫城門──碰釘子。」


Xem tất cả...