VN520


              

半霎俄延

Phiên âm : bàn shà é yán.

Hán Việt : bán siếp nga diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耽擱很短的時間。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「兩下留連, 半霎俄延。」


Xem tất cả...