Phiên âm : shēng zhǎng.
Hán Việt : thăng trướng.
Thuần Việt : dâng cao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dâng cao上升;高涨gémìng cháolíu zhújiàn shēngzhǎng.dòng thác cách mạng từ từ dâng cao.