VN520


              

升引

Phiên âm : shēng yǐn.

Hán Việt : thăng dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

提拔任用。《宋書.卷九三.隱逸傳.雷次宗傳》:「前新除給事中雷次宗, ……宜加升引, 以旌退素。可散騎侍郎。」


Xem tất cả...