Phiên âm : shēng yǐn.
Hán Việt : thăng dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提拔任用。《宋書.卷九三.隱逸傳.雷次宗傳》:「前新除給事中雷次宗, ……宜加升引, 以旌退素。可散騎侍郎。」