Phiên âm : shēng táng rù shì.
Hán Việt : thăng đường nhập thất.
Thuần Việt : từ thấp đến cao; từ nông đến sâu; tiến dần từng bư.
Đồng nghĩa : 造詣高深, 登峰造極, 精益求精, .
Trái nghĩa : 一知半解, 淺嘗輒止, .
từ thấp đến cao; từ nông đến sâu; tiến dần từng bước (học vấn)比喻学问或技能由浅入深,循序渐进,达到更高的水平也说登堂入室