VN520


              

升堂入室

Phiên âm : shēng táng rù shì.

Hán Việt : thăng đường nhập thất.

Thuần Việt : từ thấp đến cao; từ nông đến sâu; tiến dần từng bư.

Đồng nghĩa : 造詣高深, 登峰造極, 精益求精, .

Trái nghĩa : 一知半解, 淺嘗輒止, .

từ thấp đến cao; từ nông đến sâu; tiến dần từng bước (học vấn)
比喻学问或技能由浅入深,循序渐进,达到更高的水平也说登堂入室


Xem tất cả...