Phiên âm : shēng shuǐ.
Hán Việt : thăng thủy.
Thuần Việt : tiền thưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền thưởng旧时调换票据或兑换货币时,因为比价的不同,比价高的一方向另一方收取一定的差额,叫升水也指这种收取的差额