Phiên âm : qiān qǐng pí.
Hán Việt : thiên khoảnh bi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
千頃陂塘。比喻人的器量寬宏。《後漢書.卷五三.黃憲傳》:「叔度汪汪若千頃陂, 澄之不清, 淆之不濁, 不可量也。」