VN520


              

千頃陂

Phiên âm : qiān qǐng pí.

Hán Việt : thiên khoảnh bi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

千頃陂塘。比喻人的器量寬宏。《後漢書.卷五三.黃憲傳》:「叔度汪汪若千頃陂, 澄之不清, 淆之不濁, 不可量也。」


Xem tất cả...