VN520


              

千锤百炼

Phiên âm : qiān chuí bǎi liàn.

Hán Việt : thiên chùy bách luyện.

Thuần Việt : qua muôn ngàn thử thách; thử thách dài lâu; qua nh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

qua muôn ngàn thử thách; thử thách dài lâu; qua nhiều lần gọt giũa
比喻多次的斗争和考验
gọt giũa (câu thơ, bài văn)
比喻对诗文等做多次的精细修改


Xem tất cả...