VN520


              

千鈞重負

Phiên âm : qiān jūn zhòng fù.

Hán Việt : thiên quân trọng phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻沉重的負擔或極為重要的責任。如:「交卸了差事有如解除千鈞重負。」「這個改革計畫不容失敗, 所以經理決定自己挑起這個千鈞重負, 不假他人之手。」


Xem tất cả...