VN520


              

千金小姐

Phiên âm : qiān jīn xiǎo jiě.

Hán Việt : thiên kim tiểu tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官宦或有錢人家的女兒。元.張國賓《薛仁貴》第四折:「你乃是官宦人家的千金小姐, 請自穩便。」《紅樓夢》第五四回:「這李鄉紳膝下無兒, 只有一位千金小姐。」


Xem tất cả...