Phiên âm : qiān jīn xiǎo jiě.
Hán Việt : thiên kim tiểu tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官宦或有錢人家的女兒。元.張國賓《薛仁貴》第四折:「你乃是官宦人家的千金小姐, 請自穩便。」《紅樓夢》第五四回:「這李鄉紳膝下無兒, 只有一位千金小姐。」