Phiên âm : qiān jīn yī kè.
Hán Việt : thiên kim nhất khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻時光極珍貴。參見「一刻千金」條。元.楊訥《劉行首》第二折:「你道祇候處官人每等待著, 休辜負值千金一刻春宵。」明.湯顯祖《紫釵記》第六齣:「他非瓊伴侶, 上元班輩, 迴廊月射幽暉, 千金一刻。」義參「一刻千金」。見「一刻千金」條。