VN520


              

千里鹅毛

Phiên âm : qiān lǐ é máo.

Hán Việt : thiên lí nga mao.

Thuần Việt : của ít lòng nhiều; của một đồng công một nén.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của ít lòng nhiều; của một đồng công một nén
谚语:'千里送鹅毛,礼轻情意重'从很远的地方带来极轻微的礼物,表示礼轻情意重


Xem tất cả...