Phiên âm : qiān lǐ é máo.
Hán Việt : thiên lí nga mao.
Thuần Việt : của ít lòng nhiều; của một đồng công một nén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
của ít lòng nhiều; của một đồng công một nén谚语:'千里送鹅毛,礼轻情意重'从很远的地方带来极轻微的礼物,表示礼轻情意重