Phiên âm : qiān lǐ tiáo yáo.
Hán Việt : thiên lí điều diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容路程遙遠。《群音類選.卷一二.桃園記.獨行千里》:「不憚千里迢遙, 尋兄長, 存節孝。」也作「迢迢千里」、「千里迢迢」。