VN520


              

千里迢遙

Phiên âm : qiān lǐ tiáo yáo.

Hán Việt : thiên lí điều diêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容路程遙遠。《群音類選.卷一二.桃園記.獨行千里》:「不憚千里迢遙, 尋兄長, 存節孝。」也作「迢迢千里」、「千里迢迢」。


Xem tất cả...