Phiên âm : qiān bān.
Hán Việt : thiên bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百般, 萬般, 萬種, .
Trái nghĩa : , .
各式各樣、各種方法或情況的。《初刻拍案驚奇》卷一一:「至于扳誣冤枉的, 卻又六問三推, 千般鍛煉, 嚴刑之下, 就是凌遲碎剮的罪, 急忙裡只得輕易招成。」《紅樓夢》第一回:「悲喜千般同幻泡, 古今一夢盡荒唐。」