VN520


              

千緒萬端

Phiên âm : qiān xù wàn duān.

Hán Việt : thiên tự vạn đoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事情的頭緒繁雜紛亂。《晉書.卷六六.陶侃傳》:「終日斂膝危坐, 閫外多事, 千緒萬端, 罔有遺漏。」也作「千端萬緒」。
義參「千頭萬緒」。見「千頭萬緒」條。


Xem tất cả...