Phiên âm : qiān xù wàn duān.
Hán Việt : thiên tự vạn đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事情的頭緒繁雜紛亂。《晉書.卷六六.陶侃傳》:「終日斂膝危坐, 閫外多事, 千緒萬端, 罔有遺漏。」也作「千端萬緒」。義參「千頭萬緒」。見「千頭萬緒」條。