VN520


              

千絲萬縷

Phiên âm : qiān sī wàn lǚ.

Hán Việt : thiên ti vạn lũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容關係密切複雜, 難以理清。元.無名氏〈一枝花.鬢鬟梳綠雲套〉:「長嘆罷羅帕頻淹, 都搵盡千絲萬縷。」明.王玉峰《焚香記》第二六齣:「可惜你千絲萬縷, 織成一段離愁。」也作「萬縷千絲」。


Xem tất cả...