Phiên âm : qiān chuāng bǎi kǒng.
Hán Việt : thiên sang bách khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百孔千瘡, .
Trái nghĩa : , .
許多的瘡口、洞孔。形容損傷、破壞極為嚴重。例歷經多年的戰亂, 這座城堡早已是千瘡百孔, 不復當年的景象了。形容損壞極大, 殘缺不全。如:「經過一場激烈的槍戰, 這幢房子已是千瘡百孔, 面目全非了。」也作「百孔千瘡」。