VN520


              

千條萬緒

Phiên âm : qiān tiáo wàn xù.

Hán Việt : thiên điều vạn tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事物紛繁, 頭緒雜亂。《朱子語類.卷四一.論語.顏淵篇上》:「千條萬緒, 貫通來只是一個道理。夫子所以說『吾道一以貫之』, 曾子曰『忠恕而已矣』, 是也。」也作「千頭萬項」。


Xem tất cả...