Phiên âm : qiān rì jú.
Hán Việt : thiên nhật cúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。菊科百日菊屬, 一年生草本。枝分歧而繁茂, 葉對生, 呈廣卵形。夏日開花, 頭狀花序單一頂生, 徑五至六公分, 紫紅色、橘黃色、紅色或黃色。也稱為「百日菊」。