VN520


              

千戶

Phiên âm : qiān hù .

Hán Việt : thiên hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Số đông, nhiều. ◇Độc Cô Thụ 獨孤授: Ảnh liên thiên hộ trúc, Hương tán vạn nhân gia 影連千戶竹, 香散萬人家 (Hoa phát thượng lâm 花發上林) Bóng soi liền nghìn trúc, Hương tỏa khắp vạn nhà.
♦Tên một chức quan võ, đặt ra thời nhà Nguyên (Trung Quốc), đứng đầu 1000 binh, giữ việc phòng vệ địa phương.


Xem tất cả...