Phiên âm : qiān nián wàn zǎi.
Hán Việt : thiên niên vạn tái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容年代的久遠。元.狄君厚《介子推》第一折:「史官每罵輕賢重色, 傳千年萬載。」元.無名氏《魚籃記》第三折:「豈不聞鐵樹花開, 千年萬載, 不知道幾時出世。」