Phiên âm : qiān kǒng bǎi chuāng.
Hán Việt : thiên khổng bách sang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容損壞極大, 殘破不堪。《歧路燈》第七五回:「實在此時千孔百瘡, 急切周章不開。」也作「百孔千瘡」。