VN520


              

千孔百瘡

Phiên âm : qiān kǒng bǎi chuāng.

Hán Việt : thiên khổng bách sang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容損壞極大, 殘破不堪。《歧路燈》第七五回:「實在此時千孔百瘡, 急切周章不開。」也作「百孔千瘡」。


Xem tất cả...