VN520


              

千周

Phiên âm : qiān zhōu.

Hán Việt : thiên chu.

Thuần Việt : ki-lô-xic .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ki-lô-xic (Kc)
无线电波频率单位,每秒振动一千次叫一千周


Xem tất cả...