VN520


              

千分尺

Phiên âm : qiān fēn chǐ.

Hán Việt : thiên phân xích.

Thuần Việt : cái đo vi; trắc vi kế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái đo vi; trắc vi kế
利用螺旋原理制成的精度很高的量具,测量精度达0.01毫米也叫分厘卡见〖百分尺〗


Xem tất cả...