Phiên âm : qiān kè.
Hán Việt : thiên khắc.
Thuần Việt : ki-lô-gam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ki-lô-gam (Kg)公制重量(或质量)的主单位,一公斤等于一千克,合二市斤参看〖国际公制〗见〖公斤〗