VN520


              

千倉萬箱

Phiên âm : qiān cāng wàn xiāng.

Hán Việt : thiên thương vạn tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《詩經.小雅.甫田》:「乃求千斯倉, 乃求萬斯箱。」形容豐收之年儲蓄糧食很多。《抱朴子.內篇.極言》:「千倉萬箱, 非一耕所得;干天之木, 非旬日所長。」


Xem tất cả...