Phiên âm : qiān yī wàn shùn.
Hán Việt : thiên y vạn thuận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容凡事順從。《西遊補》第六回:「忽有一對侍兒跪在面前, 請大王娘娘赴宴, 行者暗想道:『我還不要千依萬順他。』」也作「千依百順」。