VN520


              

千仞

Phiên âm : qiān rèn.

Hán Việt : thiên nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古制八尺為一仞, 千仞形容非常高。《文選.賈誼.弔屈原文》:「鳳凰翔于千仞兮, 覽德輝而下之。」南朝宋.謝靈運〈會吟行〉:「連峰競千仞, 背流各百里。」


Xem tất cả...