VN520


              

千万

Phiên âm : qiān wàn.

Hán Việt : thiên vạn.

Thuần Việt : nhất thiết; dù sao cũng, nhất định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhất thiết; dù sao cũng, nhất định. tuyệt đối
务必(表示恳切丁宁)
qiānwàn bùkě dàyì.
nhất thiết không được sơ xuất.
这件事你千万记着.
zhè jiàn shì nǐ qiān wàn jìzhe.
chuyện này anh nhất thiết phải nhớ.
到达后千万来信.
dàodá hòu qiānwà


Xem tất cả...