VN520


              

十畝之間

Phiên âm : shí mǔ zhī jiān.

Hán Việt : thập mẫu chi gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.魏風》的篇名。共二章。根據詩序:「十畝之間, 刺時也。言其國削小民無所居焉。」首章三句為:「十畝之間兮, 桑者閑閑兮, 行與子還兮。」


Xem tất cả...