VN520


              

十清九濁

Phiên âm : shí qīng jiǔ zhuó.

Hán Việt : thập thanh cửu trọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vô cùng hỗn loạn. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Na gia đình gian mỗi mỗi bị giá đẳng nhân sao đắc thập thanh cửu trọc 那家庭間每每被這等人炒得十清九濁 (Quyển nhị thập).


Xem tất cả...