VN520


              

十殿阎王

Phiên âm : shí diàn yán wáng.

Hán Việt : thập điện diêm vương.

Thuần Việt : thập điện Diêm vương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thập điện Diêm vương
地狱的十个阎王即秦广王、初江王、宋帝王、伍官王、阎罗王、变成(卞成)王、泰山王、平等(平正)王、都市王、五道转轮王为唐、五代间形成的一种民间信仰自五代、两宋以来,流行"十王"供养此后,十殿阎王的造像、故事、信仰,更遍及全国各地


Xem tất cả...