Phiên âm : shíná jiǔ wěn.
Hán Việt : thập nã cửu ổn.
Thuần Việt : nắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc比喻很有把握也说十拿九准