VN520


              

十拿九稳

Phiên âm : shíná jiǔ wěn.

Hán Việt : thập nã cửu ổn.

Thuần Việt : nắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm chắc; mười phần chắc chín; ăn chắc
比喻很有把握也说十拿九准


Xem tất cả...