VN520


              

十恶不赦

Phiên âm : shíè bù shè.

Hán Việt : thập ác bất xá.

Thuần Việt : tội ác tày trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tội ác tày trời
形容罪大恶极,不可饶恕(十恶:旧指不可赦免的十种重大罪名,即:谋反、谋大逆、谋叛、恶逆、不道、大不敬、不孝、不睦、不义、内乱等,现在借指重大的罪行)


Xem tất cả...