VN520


              

十恶

Phiên âm : shíè.

Hán Việt : thập ác.

Thuần Việt : thập ác; mười tội nặng nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thập ác; mười tội nặng nhất
古代最严重的十大罪行


Xem tất cả...